- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 181.11 J 947c/ 07
Nhan đề: Các biểu tượng của nội giới :
ISBN
|
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 181.11 |
Tác giả CN
| Jullien, Francois |
Nhan đề
| Các biểu tượng của nội giới : Hay cách đọc triết học về kinh dịch / Francois Jullien; Người dịch: Lê Nguyên Cẩn, Đinh Thy Reo |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2007 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Triết học phương Đông |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Kinh dịch |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thy Reo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyên Dịch |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(7): XH.003353-9 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(3): QV.002519-21 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.3353thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33106 |
---|
005 | 201810251536 |
---|
008 | 071212s2007####vm#vie## b##0010## |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20181025153641|bbmvananh|c20180516095444|dbmyen|y200810080911|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a181.11|bJ 947c/ 07|223 ed. |
---|
100 | 1#|aJullien, Francois|eTác giả |
---|
245 | 10|aCác biểu tượng của nội giới : |bHay cách đọc triết học về kinh dịch / |cFrancois Jullien; Người dịch: Lê Nguyên Cẩn, Đinh Thy Reo |
---|
260 | ##|aĐà Nẵng : |bNxb Đà Nẵng, |c2007 |
---|
300 | ##|a422 tr. ; |c14,5 x 20,5 cm. |
---|
650 | |aTriết học |
---|
653 | ##|aTriết học phương Đông |
---|
653 | ##|aTriết học |
---|
653 | ##|aKinh dịch |
---|
700 | 1#|aĐinh, Thy Reo|eNg.d. |
---|
700 | 1#|aLê, Nguyên Dịch|eNg.d. |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(7): XH.003353-9 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(3): QV.002519-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.3353thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.003359
|
Ban Khoa học Xã hội
|
181.11 J 947c/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
QV.002521
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
181.11 J 947c/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
QV.002520
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
181.11 J 947c/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
XH.003358
|
Ban Khoa học Xã hội
|
181.11 J 947c/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
XH.003357
|
Ban Khoa học Xã hội
|
181.11 J 947c/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
QV.002519
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
181.11 J 947c/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
XH.003356
|
Ban Khoa học Xã hội
|
181.11 J 947c/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
XH.003355
|
Ban Khoa học Xã hội
|
181.11 J 947c/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
XH.003354
|
Ban Khoa học Xã hội
|
181.11 J 947c/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
XH.003353
|
Ban Khoa học Xã hội
|
181.11 J 947c/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|